Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1009 kết quả.
Searching result
261 |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT/SĐ1:2021Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT/SĐ1:2021 về Thức ăn chăn nuôi - Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản - Sửa đổi 1:2021 |
262 |
QCVN 16:2019/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2019/BXD về Sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng |
263 |
QCVN 02-33-1: 2020/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-33-1: 2020/BNNPTNT về Giống cá nước ngọt - Phần 1: Cá chép, cá rô phi |
264 |
QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-32-2:2020/BNNPTNT về Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản - Phần 2: Hỗn hợp khoáng (premix khoáng), hỗn hợp vitamin (premix vitamin) |
265 |
QCVN 32:2020/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 32:2020/BTTTT về Chống sét cho các trạm viễn thông và mạng cáp ngoại vi viễn thông |
266 |
QCVN 101:2020/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 101:2020/BTTTT về Pin lithium cho thiết bị cầm tay |
267 |
QCVN 01:2020/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01: 2020/BCT về An toàn điện |
268 |
QCVN 02:2020/BCAQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2020/BCA về trạm bơm nước chữa cháy |
269 |
QCVN 39:2020/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 39:2020/BGTVT về Báo hiệu đường thủy nội địa |
270 |
QCVN 06:2020/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 06:2020/BXD về An toàn cháy cho nhà và công trình do Bộ Xây dựng ban hành |
271 |
QCVN 01-190:2020/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT về Thức ăn chăn nuôi - Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản |
272 |
QCVN 64:2012/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 64:2012/BTTTT về tín hiệu phát truyền hình kỹ thuật số DVB-T2 do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
273 |
QCVN 15-1:2012/BYTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 15-1:2012/BYT về thực hành và an toàn sinh học tại phòng xét nghiệm do Bộ Y tế ban hành |
274 |
QCVN 02:2016/BCT/SĐ1:2019Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2016/BCT/SĐ1:2019 về An toàn tời trục mỏ |
275 |
QCVN 43:2012/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 43: 2012/BGTVT về trạm dừng nghỉ đường bộ do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
276 |
QCVN 63:2012/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 63:2012/BTTTT về thiết bị thu truyền hình số mặt đất DVB-T2 do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
277 |
QCVN 45:2012/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 45 : 2012/BGTVT về bến xe khách do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
278 |
QCVN 01-111:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-111:2012/BNNPTNT về quy trình điều tra giám sát rệp sáp hại giống cây trồng nhập khẩu và biện pháp xử lý do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
279 |
QCVN 01-113:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-113:2012/BNNPTNT về quy trình kiểm dịch cây quả hạch nhập khẩu trong khu cách ly kiểm dịch thực vật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
280 |
QCVN 01-114:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-114:2012/BNNPTNT về quy trình xử lý cây xanh, cành ghép, mắt ghép trong kiểm dịch thực vật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |