Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1009 kết quả.
Searching result
241 |
QCVN 86:2015/BGTVT/SĐ01:2020Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 86:2015/BGTVT/SĐ01:2020 về Khí thải mức 4 đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới |
242 |
QCVN 02:2009/BXDQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 02:2009/BXD về số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng do Bộ Xây dựng ban hành |
243 |
QCVN 02-09:2009/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-09:2009/BNNPTNT về kho lạnh thuỷ sản - điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
244 |
QCVN 02-10:2009/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-10:2009/BNNPTNT về cơ sở thu mua thuỷ sản - điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
245 |
QCVN 08:2009/BXDQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 08:2009/BXD về công trình ngầm đô thị - phần 1: tầu điện ngầm do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành |
246 |
QCVN 02-11:2009/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 02-11:2009/BNNPTNT về chợ cá - điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
247 |
QCVN 02-08:2009/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-08:2009/BNNPTNT về cơ sở sản xuất nước đá thuỷ sản - điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
248 |
QCVN 119:2019/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 119:2019/BTTTT về Tương thích điện từ đối với thiết bị thông tin vô tuyến và dẫn đường hàng hải |
249 |
QCVN 01:2019/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2019/BCT về An toàn trong sản xuất, thử nghiệm, nghiệm thu, bảo quản, vận chuyển, sử dụng, tiêu hủy vật liệu nổ công nghiệp và bảo quản tiền chất thuốc nổ |
250 |
QCVN 8:2019/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 8:2019/BKHCN về Khí dầu mỏ hóa lỏng (LGP) |
251 |
QCVN 7:2019/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 7:2019/BKHCN về Thép làm cốt bê tông |
252 |
QCVN 20:2019/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 20:2019/BKHCN về Thép không gỉ |
253 |
QCVN 11-4:2012/BYTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 11-4:2012/BYT về sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi do Bộ Y tế ban hành |
254 |
QCVN 11-1:2012/BYTThông tư 20/2012/TT-BYT về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12… |
255 |
QCVN 11-2:2012/BYTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 11-2:2012/BYT về sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi do Bộ Y tế ban hành |
256 |
QCVN 01-107:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-107:2012/BNNPTNT về quy trình giám định mọt thóc (Sitophilus granarius Linnaeus) do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
257 |
QCVN 01-118:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-118:2012/BNNPTNT về phương pháp điều tra phát hiện sinh vật chính gây hại cây chè do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
258 |
QCVN 01-105:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-105:2012/BNNPTNT về quy trình giám định mọt cứng đốt (Trogoderma granarium Everts) và mọt da vệt thận (Trogoderma inclusum LeConte) do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
259 |
QCVN 01-106:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-106:2012/BNNPTNT về quy trình giám định mọt to vòi (Caulophilus oryzae (Gyllenhal)) do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
260 |
QCVN 01-112:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-112:2012/BNNPTNT về phương pháp xử lý nhà kính, nhà lưới sử dụng trong công tác kiểm dịch thực vật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |