Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1009 kết quả.
Searching result
321 |
QCVN 01-138:2013/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01 - 138 : 2013/BNNPTNT về quy trình phòng trừ bệnh thán thư (Colletotrichum spp.) hại ớt trên đồng ruộng do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
322 |
QCVN 01-135:2013/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-135:2013/BNNPTNT về quy trình giám định sâu cánh cứng hại khoai tây do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
323 |
QCVN 01-139:2013/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-139:2013/BNNPTNT về phương pháp phối trộn và xử lý chất nền trồng cây trong khu cách ly kiểm dịch thực vật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
324 |
QCVN 01-141:2013/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-141:2013/BNNPTNT về phương pháp lấy mẫu kiểm dịch thực vật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
325 |
QCVN 01-143:2013/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-143:2013/BNNPTNT về khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực của các thuốc kích thích sinh trưởng đối với cây lúa do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
326 |
QCVN 01-148:2013/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-148:2013/BNNPTNT về khảo nghiệm, kiểm định lợn giống do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
327 |
QCVN 54:2013/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 54: 2013/BGTVT về phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
328 |
QCVN 66:2013/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 66:2013/BGTVT về trạm kiểm tra tải trọng xe do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
329 |
QCVN 03:2014/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03:2014/BCT về trang thiết bị, phụ trợ và phương tiện sử dụng trong pha chế, tồn trữ và vận chuyển etanol nhiên liệu, xăng sinh học E10 tại kho xăng dầu |
330 |
QCVN 31:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 31:2014/BGTVT về thiết bị giám sát hành trình của ô tô |
331 |
QCVN 10:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 10:2015/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô khách thành phố |
332 |
QCVN 90:2015/BGTVTQuy chuẩn quốc gia QCVN 90:2015/BGTVT về động cơ sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện |
333 |
QCVN 11:2015/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật Việt Nam QCVN 11: 2015/BKHCN về Thiết bị chụp X-quang tổng hợp dùng trong y tế |
334 |
QCVN 91:2015/BGTVTQuy chuẩn quốc gia QCVN 91:2015/BGTVT về ắc quy sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện |
335 |
QCVN 100:2015/BTTTTQuy chuẩn quốc gia QCVN 100:2015/BTTTT về Tương thích điện từ đối với thiết bị trung kế vô tuyến mặt đất (TETRA) |
336 |
QCVN 36:2015/BTTTTQuy chuẩn quốc gia QCVN 36:2015/BTTTT về chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất |
337 |
QCVN 99:2015/BTTTTQuy chuẩn quốc gia QCVN 99:2015/BTTTT về thiết bị truyền dẫn dữ liệu tốc độ trung bình dải tần 5,8 GHz ứng dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải |
338 |
QCVN 98:2015/BTTTTQuy chuẩn quốc gia QCVN 98:2015/BTTTT về thiết bị đầu cuối ADSL2 và ADSL2+ |
339 |
QCVN 08-MT:2015/BTNMTQuy chuẩn quốc gia QCVN 08-MT:2015/BTNMT về chất lượng nước mặt |
340 |
QCVN 16:2018/BTTTT/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2018/BTTTT về Thiết bị trạm gốc thông tin di động W-CDMA FDD |