Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1122 kết quả.
Searching result
721 |
QCVN 54:2013/BTNMTQuy chuẩn Việt Nam QCVN 54:2013/BTNMT về ngưỡng xử lý hóa chất bảo vệ thực vật hữu cơ khó phân hủy tồn lưu theo mục đích sử dụng đất do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
722 |
QCVN 01:2013/BVHTTDLQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2013/BVHTTDL về Rạp chiếu phim |
723 |
QCVN 71:2013/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 71:2013/BGTVT về quản lý an toàn và ngăn ngừa ô nhiễm trong khai thác tàu biển |
724 |
QCVN 82:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 82:2014/BGTVT về Ô tô khách thành phố để người khuyết tật tiếp cận sử dụng |
725 |
QCVN 77:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 77:2014/BGTVT về Khí thải mức 3 đối với xe mô tô hai bánh sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới |
726 |
QCVN 34:2014/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 34:2014/BTTTT về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất |
727 |
QCVN 76:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 76:2014/BGTVT về Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện |
728 |
QCVN 16:2014/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2014/BXD về Sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng |
729 |
QCVN 01-149:2014/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-149:2014/BNNPTNT về điều kiện trồng, chăm sóc cao su kiến thiết cơ bản ở miền núi phía Bắc |
730 |
QCVN 53:2014/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 53:2014/BTNMT về kiểm soát chất lượng các kết quả phân tích mẫu địa chất, khoáng sản |
731 |
QCVN 02:2014/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2014/BCT về trang thiết bị phụ trợ sử dụng trong tồn trữ và phân phối xăng sinh học E10 tại cửa hàng xăng dầu |
732 |
QCVN 85:2014/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 85:2014/BTTTT về Chất lượng tín hiệu truyền hình cáp số DVB-C tại điểm kết nối thuê bao |
733 |
QCVN 80:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 80:2014/BGTVT về kiểm soát tiếng ồn trên tàu biển |
734 |
QCVN 02-36:2021/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-36:2021/BNNPTNT về Giống cá mặn, lợ do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
735 |
QCVN 14:2021/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 14:2021/BCT về An toàn đối với áptômát phòng nổ sử dụng trong mỏ hầm lò |
736 |
QCVN QTĐ-5:2009/BCTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN QTĐ-5: 2009/BCT về kỹ thuật điện - tập 5: kiểm định trang thiết bị hệ thống điện do Bộ Công thương ban hành |
737 |
QCVN 02-37:2021/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-37:2021/BNNPTNT về Giống động vật thân mềm: Tu hài; nghêu/ngao; hàu; ốc hương; ngao dầu; ngao giá/ngao lụa |
738 |
QCVN 1:2009/BKHCN/SĐ1:2014Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 1:2009/BKHCN/SĐ1:2014 về Xăng, nhiên liệu điêzen và nhiên liệu sinh học |
739 |
QCVN QTĐ8:2010/BCTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN QTĐ 8:2010/BCT về kỹ thuật điện do Bộ Công thương ban hành |
740 |
QCVN 21:2010/BGTVT/SĐ1:2013Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2010/BGTVT/SĐ1:2013 về Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Sửa đổi 1:2013 |