Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1205 kết quả.
Searching result
| 761 |
QCVN 10:2008/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 10:2008/BTNMT về chất lượng nước biển ven bờ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
| 762 |
QCVN 15:2008/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 15:2008/BTNMT về dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
| 763 |
QCVN 17:2008/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 17:2008/BTNMT về mã luật khí tượng nông nghiệp do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
| 764 |
QCVN 07-5:2016Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07-5:2016/BXD về Các công trình hạ tầng kỹ thuật - Công trình cấp điện |
| 765 |
QCVN 07-5:2016/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07-5:2016/BXD về Các công trình hạ tầng kỹ thuật - Công trình cấp điện |
| 766 |
QCVN 11:2015/BGTVTQuy chuẩn quốc gia QCVN 11:2015/BGTVT về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với rơ moóc và sơ mi rơ moóc |
| 767 |
QCVN 11-MT:2015/BTNMTQuy chuẩn quốc gia QCVN 11-MT:2015/BTNMT về nước thải chế biến thủy sản |
| 768 |
QCVN 60-MT:2015/BTNMTQuy chuẩn quốc gia QCVN 60-MT:2015/BTNMT về nước thải sản xuất cồn nhiên liệu |
| 769 |
QCVN 09:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2015/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô |
| 770 |
QCVN 02:2016/BQPQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2016/BQP về hủy đốt thuốc phóng đạn dược |
| 771 |
QCVN 07-7:2016/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07-7:2016/BXD về Các công trình hạ tầng kỹ thuật - Công trình chiếu sáng |
| 772 |
QCVN 07-8:2016/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07-8:2016/BXD về Các công trình hạ tầng kỹ thuật - Công trình viễn thông |
| 773 |
QCVN 07-10:2016Quy chuẩn quốc gia QCVN 07-10:2016/BXD về Các công trình hạ tầng kỹ thuật - Công trình nghĩa trang |
| 774 |
QCVN 07-6:2016/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07-6:2016/BXD về Các công trình hạ tầng kỹ thuật - Công trình cấp xăng dầu, khí đốt |
| 775 |
QCVN 67:2017/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 67:2017/BGTVT về Thiết bị áp lực trên phương tiện giao thông vận tải và phương tiện, thiết bị thăm dò, khai thác trên biển |
| 776 |
QCVN 16:2017/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 16:2017/BXD về Sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng, mã số |
| 777 |
QCVN 04-04:2012/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 04-04:2012/BNNPTNT về công trình thủy lợi - Khoan nổ mìn đào đá - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
| 778 |
QCVN 42:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 42:2015/BGTVT về Trang bị an toàn tàu biển |
| 779 |
QCVN 62-MT:2016/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 62-MT:2016/BTNMT về nước thải chăn nuôi |
| 780 |
QCVN 41:2016/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2016/BGTVT về báo hiệu đường bộ |
