Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1009 kết quả.
Searching result
341 |
QCVN 03-MT:2015/BTNMTQuy chuẩn quốc gia QCVN 03-MT:2015/BTNMT về giới hạn cho phép của một số kim loại nặng trong đất |
342 |
QCVN 09-MT:2015/BTNMTQuy chuẩn quốc gia QCVN 09-MT:2015/BTNMT về chất lượng nước dưới đất |
343 |
QCVN 10-MT:2015/BTNMTQuy chuẩn quốc gia QCVN 10-MT:2015/BTNMT về chất lượng nước biển |
344 |
QCVN 10:2015/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 10:2015/BCT về yêu cầu thiết kế cửa hàng xăng dầu trên mặt nước do Bộ Công Thương ban hành |
345 |
QCVN 97:2015/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 97:2015/BTTTT về máy thu trực canh gọi chọn số trên tàu biển hoạt động trên các băng tần số MF, MF/HF và VHP trong nghiệp vụ di động hàng hải do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
346 |
QCVN 40:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 40:2015/BGTVT về Trung tâm sát hạch lái xe cơ giới đường bộ do Bộ Giao thông Vận tải ban hành |
347 |
QCVN 21:2015/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với hệ thống lạnh |
348 |
QCVN 25:2015/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 25:2015/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với xe nâng hàng sử dụng động cơ, có tải trọng nâng từ 1.000kg trở lên |
349 |
QCVN 22:2015/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 22:2015/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với hệ thống đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại |
350 |
QCVN 20:2015/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 20: 2015/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với sàn nâng dùng để nâng người |
351 |
QCVN 19-1:2015/BYTQuy chuẩn kỹ thuật QCVN 19-1:2015/BYT về Hương liệu thực phẩm - Các chất tạo hương vani |
352 |
QCVN 18-1:2015/BYTQuy chuẩn kỹ thuật QCVN 18-1:2015/BYT về Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm - Dung môi |
353 |
QCVN 20 : 2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật QCVN 20:2015/BGTVT về Báo hiệu hàng hải |
354 |
QCVN 1:2015/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 1:2015/BKHCN về Xăng, nhiên liệu điêzen và nhiên liệu sinh học |
355 |
QCVN 57:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 57:2015/BGTVT về phân cấp và đóng sàn nâng tàu do Bộ Giao thông Vận tải ban hành |
356 |
QCVN 64:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển do Bộ Giao thông Vận tải ban hành |
357 |
QCVN 65:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 65:2015/BGTVT về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển |
358 |
QCVN 14:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 14:2015/BGTVT về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe mô tô, xe gắn máy |
359 |
QCVN 96:2015/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 96:2015/BTTTT về tương thích điện từ đối với thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần từ 9 kHz đến 40 GHz do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |
360 |
QCVN 95:2015/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 95:2015/BTTTT về thiết bị nhận dạng vô tuyến (RFID) băng tần từ 866 MHz đến 868 MHz do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành |