- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 141 - 160 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
141 | TCVN/TC/E 1/SC 1 | Hiệu suất năng lượng cho thiết bị điện gia dụng | ||
142 | TCVN/TC/E 1/SC 5 | Hiệu suất năng lượng cho thiết bị lạnh | Nguyễn Xuân Tiên | Đoàn Thị Thanh Vân |
143 | TCVN/TC/E 2 | Thiết bị điện dân dụng | Nguyễn Quang Ngọc | Phạm Thị Thu Trang |
144 | TCVN/TC/E 3 | Thiết bị điện tử dân dụng | Nguyễn Khắc Điềm | Nguyễn Văn Thuyết |
145 | TCVN/TC/E 4 | Dây và cáp điện | Lê Phan Chính | Lương Hoàng Anh |
146 | TCVN/TC/E 4/SC 1 | Dây và cáp có bọc cách điện PVC | ||
147 | TCVN/TC/E 9 | Tương thích điện từ | Nguyễn Quang Ngọc | Phạm Thị Thu Trang |
148 | TCVN/TC/E 11 | Chiếu sáng | Lương Văn Phan | Đoàn Thị Thanh Vân |
149 | TCVN/TC/E 12 | Lưới điện thông minh | Bạch Quốc Khánh | Đinh Nhật Minh |
150 | TCVN/TC/E 13 | Năng lượng tái tạo | Nguyễn Đình Quang | Lương Hoàng Anh |
151 | TCVN/TC/E 14 | Thiết bị và hệ thống điện cho đường sắt | Nguyễn Trung Sơn | Trần Lê Huy |
152 | TCVN/TC/F 1 | Ngũ cốc và đậu đỗ | Nguyễn Duy Lâm | Nguyễn Minh Phương |
153 | TCVN/TC/F 1/SC 1 | Nhân hạt điều | ||
154 | TCVN/TC/F 2 | Dầu mỡ động vật và thực vật | Vũ Hồng Sơn | Nguyễn Thuý Hằng |
155 | TCVN/TC/F 3 | Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm | Vũ Hồng Sơn | Ngô Quỳnh Hoa |
156 | TCVN/TC/F 3/SC 1 | Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ | Vũ Hồng Sơn | Lê Thành Hưng |
157 | TCVN/TC/F 4 | Gia vị và phụ gia thực phẩm | Nguyễn Duy Thịnh | Phạm Thị Sáng |
158 | TCVN/TC/F 5 | Vệ sinh thực phẩm và chiếu xạ | Nguyễn Duy Lâm | Vũ Thị Thu Hiền |
159 | TCVN/TC/F 6 | Dinh dưỡng và thức ăn kiêng | Phan Thị Kim | Nguyễn Thuý Hằng |
160 | TCVN/TC/F 8 | Thịt và sản phẩm thịt | Phan Thanh Tâm | Lê Thành Hưng |