Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1122 kết quả.
Searching result
901 |
QCVN 03:2016/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03:2016/BGTVT về Giám sát và đóng tàu biển cỡ nhỏ |
902 |
QCVN 26:2016/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu |
903 |
QCVN 02-23:2017/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-23:2017/BNNPTNT về Cơ sở sản xuất kinh doanh thủy sản nhỏ lẻ - Yêu cầu bảo đảm an toàn thực phẩm |
904 |
QCVN 02-24:2017/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-24:2017/BNNPTNT về Cơ sở sản xuất dầu cá, mỡ cá - Yêu cầu bảo đảm an toàn thực phẩm |
905 |
QCVN 10:2017/BTCQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 10:2017/BTC về Máy bơm nước chữa cháy (đồng bộ thiết bị chữa cháy rừng) dự trữ quốc gia |
906 |
QCVN 98:2017/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 98:2017/BGTVT về Hệ thống phòng học chuyên môn, phòng thi, kiểm tra; xưởng thực hành; khu vực dạy thực hành lái và vận hành máy của cơ sở đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa |
907 |
QCVN 04:2017/BTCQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 04:2017/BTC về Bè nhẹ cứu sinh dự trữ quốc gia |
908 |
QCVN 27:2016/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 27:2016/BLĐTBXH về Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân dùng trong công việc hàn |
909 |
QCVN 26:2016/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 26:2016/BLĐTBXH về An toàn lao động đối với thang máy điện không buồng máy |
910 |
QCVN 28:2016/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 28:2016/BLĐTBXH về Bộ lọc tự động dùng trong mặt nạ hàn |
911 |
QCVN 29:2016/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 29:2016/BLĐTBXH về An toàn lao động đối với Cần trục |
912 |
QCVN 30:2016/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 30:2016/BLĐTBXH về An toàn lao động đối với cầu trục, cổng trục |
913 |
QCVN 108:2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 108:2016/BTTTT về Phao chỉ báo vị trí cá nhân hoạt động trên băng tần 406,0 mhz đến 406,1 mhz |
914 |
QCVN 107:2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 107:2016/BTTTT về Thiết bị nhận dạng tự động phát báo tìm kiếm cứu nạn |
915 |
QCVN 95:2016/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 95:2016/BGTVT về Phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa chế tạo bằng vật liệu polypropylen copolyme |
916 |
QCVN 93 :2016/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 93:2016/BGTVT về Vận hành, bảo trì đường sắt đô thị |
917 |
QCVN 01 :2016/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2016/BCT về An toàn đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại |
918 |
QCVN 02 :2016/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2016/BCT về An toàn tời trục mỏ |
919 |
QCVN 07 :2016/BTCQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07:2016/BTC về Phao áo cứu sinh dự trữ quốc gia |
920 |
QCVN 05:2016/BTCQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 05:2016/BTC về Phao tròn cứu sinh dự trữ quốc gia |