Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1163 kết quả.
Searching result
961 |
QCVN 20:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật QCVN 20:2015/BGTVT về Báo hiệu hàng hải |
962 |
QCVN 16:2023/BXDQuy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2023/BXD về Sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng |
963 |
QCVN 72:2023/BTNMTQuy chuẩn quốc gia QCVN 72:2023/BTNMT về Bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:2.000, 1:5.000 |
964 |
QCVN 23:2023/BKHCNQuy chuẩn quốc gia QCVN 23:2023/BKHCN về Chất thải chứa các nhân phóng xạ có nguồn gốc tự nhiên |
965 |
QCVN 24:2023/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 24:2023/BKHCN về Thiết bị X-quang đo mật độ xương dùng trong y tế |
966 |
QCVN 111:2023/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 111:2023/BGTVT về Bộ móc nối, đỡ đấm của đầu máy, toa xe |
967 |
QCVN 112:2023/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 112:2023/BGTVT về Van hãm sử dụng trên đầu máy, toa xe |
968 |
QCVN 03:2023/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03:2023/BTNMT về Chất lượng đất |
969 |
QCVN 05:2023/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 05:2023/BTNMT về Chất lượng không khí |
970 |
QCVN13:2023/BGTVTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG AN TOÀN KỸ THUẬT VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG ĐỐI VỚI XE MÁY CHUYÊN DÙNG |
971 |
QCVN 09:2023/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2023/BTNMT về Chất lượng nước dưới đất |
972 |
QCVN 10:2023/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 10:2023/BTNMT về Chất lượng nước biển |
973 |
QCVN 115:2024Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 115:2024/BGTVT về Đường bộ cao tốc |
974 |
QCVN 12-17:2023/BCTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN SẢN PHẨM VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP - THUỐC NỔ OCTOGEN |
975 |
QCVN 77:2023/BTNMTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CƠ SỞ DỮ LIỆU NỀN ĐỊA LÝ QUỐC GIA TỶ LỆ 1:250.000, 1:500.000, 1:1.000.000 |
976 |
QCVN 76:2023/BTNMTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ THU GOM, VẬN CHUYỂN, LƯU GIỮ, TÁI CHẾ, TÁI SỬ DỤNG VÀ XỬ LÝ CÁC CHẤT ĐƯỢC KIỂM SOÁT |
977 |
QCVN 15:2023/BQPQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MẬT MÃ SỬ DỤNG TRONG CÁC SẢN PHẨM MẬT MÃ DÂN SỰ THUỘC NHÓM SẢN PHẨM BẢO MẬT DỮ LIỆU LƯU GIỮ |
978 |
QCVN 55:2023/BTTTTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ VÔ TUYẾN CỰ LY NGẮN DẢI TẦN TỪ 9 kHz ĐẾN 25 MHz VÀ THIẾT BỊ VÒNG TỪ HOẠT ĐỘNG TRONG DẢI TẦN TỪ 9 kHz ĐẾN 30 MHz |
979 |
QCVN 74:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Hệ thống chống hà tàu biển |
980 |
QCVN 30:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 30:2024/BGTVT về Khung xe mô tô, xe gắn máy |