Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1009 kết quả.
Searching result
381 |
QCVN 08:2015/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 08:2015/BCT về Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp |
382 |
QCVN 05:2015/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 05:2015/BCT về Amôni Nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ nhũ tương |
383 |
QCVN 01:2015/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2015/BCT về Máy nổ mìn điện |
384 |
QCVN 87:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 87:2015/BGTVT về phương tiện giao thông đường sắt - Giá chuyển hướng toa xe - Yêu cầu kỹ thuật |
385 |
QCVN 88:2015/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 88:2015/BTTTT về Phát xạ vô tuyến đối với thiết bị truy nhập vô tuyến tốc độ cao băng tần 60 GHz |
386 |
QCVN 02-21:2015/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-21:2015/BNNPTNT về Trang bị an toàn tàu cá |
387 |
QCVN 47:2015/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 47:2015/BTTTT về phổ tần số và bức xạ vô tuyến điện áp dụng cho các thiết bị thu phát vô tuyến điện |
388 |
QCVN 08:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 08:2015/BGTVT về Khai thác đường sắt |
389 |
QCVN 02-22:2015/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02-22:2015/BNNPTNT về cơ sở nuôi cá lồng/bè nước ngọt - Điều kiện để đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường |
390 |
QCVN 01-MT:2015/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-MT:2015/BTNMT về nước thải sơ chế cao su thiên nhiên |
391 |
QCVN 13-MT:2015/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 13-MT:2015/BTNMT về nước thải công nghiệp dệt nhuộm |
392 |
QCVN 12-MT:2015/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-MT:2015/BTNMT về nước thải công nghiệp giấy và bột giấy |
393 |
QCVN 87:2015/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 87:2015/BTTTT về Tín hiệu truyền hình cáp tương tự tại điểm kết nối thuê bao |
394 |
QCVN 85:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 85:2015/BGTVT về chế tạo và kiểm tra thiết bị cứu sinh dùng cho phương tiện thủy nội địa |
395 |
QCVN 86:2015/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 86:2015/BTTTT về tương thích điện từ đối với các thiết bị đầu cuối và phụ trợ trong hệ thống thông tin di động GSM và DCS |
396 |
QCVN 81:2014/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 81: 2014/BGTVT về phân cấp và đóng du thuyền |
397 |
QCVN 19:2014/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 19:2014/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với hệ thống cáp treo vận chuyển người |
398 |
QCVN 23:2014/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 23:2014/BLĐTBXH đối với hệ thống chống rơi ngã cá nhân |
399 |
QCVN 24:2014/BLĐTBXHQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 24:2014/BLĐTBXH đối với găng tay cách điện |
400 |
QCVN 10:2014/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 10:2014/BXD về Xây dựng công trình đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng |