Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1009 kết quả.
Searching result
441 |
QCVN 51:2017/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 51:2017/BTNMT về Khí thải công nghiệp sản xuất thép |
442 |
QCVN 43:2017/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 43:2017/BTNMT về Chất lượng trầm tích |
443 |
QCVN 04:2017/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 04:2017/BCT về An toàn trong khai thác quặng hầm lò |
444 |
QCVN 09:2017/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2017/BXD về Các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả |
445 |
QCVN 03:2017/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03:2017/BCT về An toàn vì chống thủy lực sử dụng trong mỏ than hầm lò |
446 |
QCVN 02:2017/BCTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 02:2017/BCT về An toàn chai khí dầu mỏ hóa lỏng mini |
447 |
QCVN 53:2017/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 53:2017/BTTTT về Thiết bị vi ba số điểm - Điểm |
448 |
QCVN 114:2017/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 114:2017/BTTTT về Tương thích điện từ đối với thiết bị truyền dẫn vô tuyên cố định và thiết bị phụ trợ |
449 |
QCVN 01-132:2013/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-132:2013/BNNPTNT về rau, quả, chè búp tươi đủ điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất, sơ chế do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
450 |
QCVN 01-133:2013/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-133:2013/BNNPTNT về kho chứa thóc do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
451 |
QCVN 01-134:2013/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-134:2013/BNNPTNT về cơ sở xay, xát thóc gạo do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
452 |
QCVN 65:2013/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 65:2013/BGTVT về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
453 |
Sửa đổi 2: 2022 QCVN 08: 2018/BTCSửa đổi 2: 2022 QCVN 08: 2018/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với xuồng (tàu) cao tốc dự trữ quốc gia do Bộ trưởng BTC ban hành |
454 |
QCVN 64:2013/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 64: 2013/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
455 |
QCVN 59:2013/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 59: 2013/BGTVT về hệ thống làm lạnh hàng do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
456 |
QCVN 55:2013/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 55:2013/BGTVT về phân cấp và đóng ụ nổi do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
457 |
QCVN 57:2013/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 57:2013/BGTVT về phân cấp và đóng sàn nâng tàu do Bộ Giao thông vận tải ban hành |
458 |
QCVN 02:2022/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2022/BXD về Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng do Bộ trưởng BXD ban hành |
459 |
Sửa đổi 1:2022 QCVN 89:2015/BGTVTSửa đổi 1:2022 QCVN 89:2015/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở đóng mới, hoán cải, sửa chữa phục hồi phương tiện thủy nội địa do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành |
460 |
QCVN 06:2022/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 06:2022/BXD về An toàn cháy cho nhà và công trình do Bộ trưởng BXD ban hành |