Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1122 kết quả.
Searching result
1021 |
QCVN 19:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải công nghiệp |
1022 |
QCVN 32:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phế liệu và mẫu vụn của nhựa nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất |
1023 |
QCVN 65:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phế liệu thủy tinh nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất. |
1024 |
QCVN 33:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc giavề Phế liệu giấy nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất |
1025 |
QCVN 84:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Đánh giá chất lượng dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn |
1026 |
QCVN 02:2024/BTCQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Máy phát điện dự trữ quốc gia |
1027 |
QCVN 03:2025/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Kiểm tra và đóng tàu biển cỡ nhỏ |
1028 |
QCVN 12-31:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Dây nổ chịu nước |
1029 |
QCVN 24:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn đối với đèn chiếu sáng phòng nổ điện áp đến 220 V sử dụng trong mỏ hầm lò |
1030 |
QCVN 23:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn đối với khởi động mềm phòng nổ điện áp đến 6 kV sử dụng trong mỏ hầm lò |
1031 |
QCVN 12-24:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp |
1032 |
QCVN 56:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Tái chế dầu thải |
1033 |
QCVN 12-23:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ amonit AD1 |
1034 |
QCVN 12-30:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Dây cháy chậm công nghiệp |
1035 |
QCVN 12-29:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ đốt số 8 |
1036 |
QCVN 12-28:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ điện vi sai |
1037 |
QCVN 12-26:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí nổ |
1038 |
QCVN 12-27:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ Anfo |
1039 |
QCVN 12-25:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ điện số 8 |
1040 |
QCVN 01-183:2024/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thức ăn chăn nuôi - Quy định giới hạn tối đa cho phép hàm lượng độc tố nấm mốc, kim loại nặng và vi sinh vật trong thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm |