Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1205 kết quả.
Searching result
| 1021 |
QCVN 126:2025/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Hệ thống đẩy bằng động cơ điện lắp đặt trên phương tiện thủy nội địa |
| 1022 |
QCVN 72:2025/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa |
| 1023 |
QCVN 135:2024/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị Camera giám sát sử dụng giao thức Internet - Các yêu cầu an toàn thông tin cơ bản |
| 1024 |
QCVN 134:2024Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Mức hấp thụ riêng đối với thiết bị vô tuyến cầm tay và đeo trên cơ thể người |
| 1025 |
QCVN 133:2024/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị trạm gốc thông tin di động đa công nghệ NR và E-UTRA - Phần truy nhập vô tuyến |
| 1026 |
QCVN 66:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phế liệu kim loại màu nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất |
| 1027 |
QCVN 19:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải công nghiệp |
| 1028 |
QCVN 32:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phế liệu và mẫu vụn của nhựa nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất |
| 1029 |
QCVN 65:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phế liệu thủy tinh nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất. |
| 1030 |
QCVN 33:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc giavề Phế liệu giấy nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất |
| 1031 |
QCVN 84:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Đánh giá chất lượng dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn |
| 1032 |
QCVN 02:2024/BTCQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Máy phát điện dự trữ quốc gia |
| 1033 |
QCVN 03:2025/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Kiểm tra và đóng tàu biển cỡ nhỏ |
| 1034 |
QCVN 12-31:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Dây nổ chịu nước |
| 1035 |
QCVN 24:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn đối với đèn chiếu sáng phòng nổ điện áp đến 220 V sử dụng trong mỏ hầm lò |
| 1036 |
QCVN 23:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn đối với khởi động mềm phòng nổ điện áp đến 6 kV sử dụng trong mỏ hầm lò |
| 1037 |
QCVN 12-24:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp |
| 1038 |
QCVN 56:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Tái chế dầu thải |
| 1039 |
QCVN 12-23:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ amonit AD1 |
| 1040 |
QCVN 12-30:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Dây cháy chậm công nghiệp |
