Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1122 kết quả.
Searching result
1001 |
QCVN 35:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước khai thác thải của các công trình dầu khí trên biển |
1002 |
QCVN 36:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Dung dịch khoan và mùn khoan thải của các công trình thăm dò, khai thác dầu khí trên biển |
1003 |
QCVN 10:2024/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Xây dựng công trình đảm bảo tiếp cận sử dụng |
1004 |
QCVN 66:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trạm kiểm tra tải trọng xe |
1005 |
QCVN 20-1:2024/BYTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Giới hạn các chất ô nhiễm trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
1006 |
QCVN 79:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Đo đạc trọng lực chi tiết phục vụ công tác đo đạc và bản đồ - Phần đo mặt đất |
1007 |
QCVN 70:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi |
1008 |
QCVN 48:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển |
1009 |
QCVN 05A:2020/BCT/SĐ1:2024Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển hóa chất nguy hiểm |
1010 |
QCVN 97:2025/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng trên các công trình biển |
1011 |
QCVN 01:2025/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư của cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và kho tàng có nguy cơ phát tán bụi, mùi khó chịu, tiếng ồn tác động xấu đến sức khỏe con người |
1012 |
QCVN03:2025/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Kiểm tra và đóng tàu biển cỡ nhỏ |
1013 |
QCVN 127:2025/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa cao tốc |
1014 |
QCVN 09:2025/BCAQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cấu trúc thông điệp dữ liệu trao đổi với Cơ sở dữ liệu tổng hợp quốc gia |
1015 |
QCVN 126:2025/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Hệ thống đẩy bằng động cơ điện lắp đặt trên phương tiện thủy nội địa |
1016 |
QCVN 72:2025/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa |
1017 |
QCVN 135:2024/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị Camera giám sát sử dụng giao thức Internet - Các yêu cầu an toàn thông tin cơ bản |
1018 |
QCVN 134:2024Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Mức hấp thụ riêng đối với thiết bị vô tuyến cầm tay và đeo trên cơ thể người |
1019 |
QCVN 133:2024/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị trạm gốc thông tin di động đa công nghệ NR và E-UTRA - Phần truy nhập vô tuyến |
1020 |
QCVN 66:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phế liệu kim loại màu nhập khẩu từ nước ngoài làm nguyên liệu sản xuất |