Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1163 kết quả.
Searching result
1041 |
QCVN 12-29:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ đốt số 8 |
1042 |
QCVN 12-28:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ điện vi sai |
1043 |
QCVN 12-26:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí nổ |
1044 |
QCVN 12-27:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ Anfo |
1045 |
QCVN 12-25:2024/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Kíp nổ điện số 8 |
1046 |
QCVN 01-183:2024/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thức ăn chăn nuôi - Quy định giới hạn tối đa cho phép hàm lượng độc tố nấm mốc, kim loại nặng và vi sinh vật trong thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm |
1047 |
QCVN 80:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Bản đồ hành chính |
1048 |
QCVN 82:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 82:2024/BTNMT về Quy trình xây dựng cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia tỷ lệ 1:2.000, 1:5.000, 1:10.000 |
1049 |
QCVN 81:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy trình thành lập bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:2.000, 1:5.000, 1:10.000 từ cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia |
1050 |
QCVN 83:2024/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trám lấp giếng không sử dụng |
1051 |
QCVN 116:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Công trình kiểm soát tải trọng xe trên đường bộ |
1052 |
QCVN 43:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trạm dừng nghỉ đường bộ |
1053 |
QCVN 114:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Bến xe hàng |
1054 |
QCVN 45:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Bến xe khách |
1055 |
QCVN 40:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trung tâm sát hạch lái xe cơ giới đường bộ |
1056 |
QCVN 121:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở bảo hành, bảo dưỡng xe cơ giới |
1057 |
QCVN 103:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở vật chất kỹ thuật và vị trí cơ sở đăng kiểm xe cơ giới, cơ sở kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy |
1058 |
QCVN 117:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Đường bộ cao tốc |
1059 |
QCVN 08:2024/BCAQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Biển số xe |
1060 |
QCVN 41:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Báo hiệu đường bộ |