Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1163 kết quả.
Searching result
1061 |
QCVN 13:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 13:2024/BGTVT về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe máy chuyên dùng |
1062 |
QCVN 125:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ |
1063 |
QCVN 47:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Ắc quy chì - a xít, lithium - ion dùng cho xe mô tô, xe gắn máy |
1064 |
QCVN 09:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô |
1065 |
QCVN 86:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải mức 4 đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới |
1066 |
QCVN 77:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải mức 3 đối với xe mô tô hai bánh sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới |
1067 |
QCVN 04:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải xe mô tô, xe gắn máy sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới |
1068 |
QCVN 14:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe mô tô, xe gắn máy |
1069 |
QCVN 28:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 28:2024/BGTVT về Gương chiếu hậu xe mô tô, xe gắn máy |
1070 |
QCVN 82:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Ô tô khách thành phố để người khuyết tật tiếp cận sử dụng |
1071 |
QCVN 10:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với ô tô khách thành phố |
1072 |
QCVN 109:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải mức 5 đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới |
1073 |
QCVN 91:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Ắc quy sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện |
1074 |
QCVN 90:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Động cơ sử dụng cho xe mô tô điện, xe gắn máy điện |
1075 |
QCVN 36:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Lốp hơi dùng cho xe mô tô, xe gắn máy |
1076 |
QCVN 33:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Gương dùng cho xe ô tô |
1077 |
QCVN 113:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử vành bánh xe mô tô, xe gắn máy |
1078 |
QCVN 78:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Vành hợp kim nhẹ dùng cho xe ô tô |
1079 |
QCVN 53:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Yêu cầu an toàn chống cháy của vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới |
1080 |
QCVN 52:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc giavề Kết cấu an toàn chống cháy của xe cơ giới |