Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1163 kết quả.
Searching result
1081 |
QCVN 124:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khung xe mô tô, xe gắn máy |
1082 |
QCVN 119:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe chở người bốn bánh có gắn động cơ |
1083 |
QCVN 118:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ |
1084 |
QCVN 11:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với rơ moóc và sơ mi rơ moóc |
1085 |
QCVN 34:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Lốp hơi dùng cho ô tô |
1086 |
QCVN 32:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc giavề Kính an toàn của xe ô tô |
1087 |
QCVN 122:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Xe ô tô, rơ moóc, sơ mi rơ moóc, xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ, xe chở người bốn bánh có gắn động cơ trong kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường |
1088 |
QCVN 123:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị an toàn cho trẻ em dùng trên xe ô tô |
1089 |
QCVN 37:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Động cơ xe mô tô, xe gắn máy |
1090 |
QCVN 06:2024/BCAQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị giám sát hành trình và thiết bị ghi nhận hình ảnh người lái xe |
1091 |
QCVN 05:2024/BCAQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Hệ thống giám sát bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn giao thông đường bộ |
1092 |
QCVN 07:2024/BCAQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trung tâm chỉ huy giao thông |
1093 |
QCVN 126:2021/BTTTT/SĐ1:2024Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất 5G - Sửa đổi 1:2024 |
1094 |
QCVN 43:2024/BGTVT##Sửa đổi 1:2024 QCVN 43:2012/BGQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trạm dừng nghỉ đường bộ |
1095 |
QCVN 114:2023/BGTVTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ BẾN XE HÀNG |
1096 |
Sửa đổi 1:2015 QCVN 45:2012/BGTVTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ BẾN XE KHÁCH |
1097 |
QCVN 115:2024/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 115:2024/BGTVT về Đường bộ cao tốc |
1098 |
QCVN 13:2023/BGTVTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG AN TOÀN KỸ THUẬT VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG ĐỐI VỚI XE MÁY CHUYÊN DÙNG |
1099 |
Sửa đổi 01:2020 QCVN 86:2015/BGTVTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải mức 4 đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới |
1100 |
QCVN 113:2023/BGTVTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀNH BÁNH XE MÔ TÔ, XE GẮN MÁY |