Tra cứu Quy chuẩn

Standard number

Title

Validation Status

Year

đến/to

By related sectors

 

Publication agency

 
Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1122 kết quả.

Searching result

1081

 QCVN 122:2024/BGTVT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Xe ô tô, rơ moóc, sơ mi rơ moóc, xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ, xe chở người bốn bánh có gắn động cơ trong kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường

1082

QCVN 123:2024/BGTVT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị an toàn cho trẻ em dùng trên xe ô tô

1083

 QCVN 37:2024/BGTVT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Động cơ xe mô tô, xe gắn máy

1084

QCVN 06:2024/BCA

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị giám sát hành trình và thiết bị ghi nhận hình ảnh người lái xe

1085

QCVN 05:2024/BCA

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Hệ thống giám sát bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn giao thông đường bộ

1086

QCVN 07:2024/BCA

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trung tâm chỉ huy giao thông

1087

QCVN 126:2021/BTTTT/SĐ1:2024

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất 5G - Sửa đổi 1:2024

1088

QCVN 43:2024/BGTVT##Sửa đổi 1:2024 QCVN 43:2012/BG

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trạm dừng nghỉ đường bộ

1089

QCVN 114:2023/BGTVT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ BẾN XE HÀNG

1090

Sửa đổi 1:2015 QCVN 45:2012/BGTVT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ BẾN XE KHÁCH

1091

QCVN 115:2024/BGTVT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 115:2024/BGTVT về Đường bộ cao tốc

1092

QCVN 13:2023/BGTVT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG AN TOÀN KỸ THUẬT VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG ĐỐI VỚI XE MÁY CHUYÊN DÙNG

1093

Sửa đổi 01:2020 QCVN 86:2015/BGTVT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải mức 4 đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới

1094

QCVN 113:2023/BGTVT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀNH BÁNH XE MÔ TÔ, XE GẮN MÁY

1095

QCVN 134:2024/BTTTT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Mức hấp thụ riêng đối với thiết bị vô tuyến cầm tay và đeo trên cơ thể người

1096

QCVN 111:2017/BTTTT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 111:2017/BTTT về Thiết bị trạm lập thông tin di động E-UTRA FDD - Phần truy nhập vô tuyến

1097

QCVN 20:2023/BCT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN ĐƯỜNG ỐNG DẪN KHÍ ĐỐT CỐ ĐỊNH BẰNG KIM LOẠI

1098

QCVN 18:2023/BGTVT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ KIỂM TRA TOA XE, PHƯƠNG TIỆN CHUYÊN DÙNG KHÔNG TỰ HÀNH KHI SẢN XUẤT, LẮP RÁP VÀ NHẬP KHẨU

1099

QCVN 15:2023/BGTVT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ YÊU CẦU AN TOÀN KỸ THUẬT VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG ĐỐI VỚI PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT TRONG QUÁ TRÌNH KHAI THÁC SỬ DỤNG

1100

QCVN 16:2023/BGTVT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ QUY ĐỊNH KIỂM TRA ĐỐI VỚI ĐẦU MÁY ĐIÊZEN, PHƯƠNG TIỆN CHUYÊN DÙNG TỰ HÀNH KHI SẢN XUẤT, LẮP RÁP VÀ NHẬP KHẨU

Tổng số trang: 57