Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1163 kết quả.
Searching result
1121 |
QCVN 22:2023/BCTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN ĐỐI VỚI ĐỘNG CƠ ĐIỆN PHÒNG NỔ SỬ DỤNG TRONG MỎ HẦM LÒ |
1122 |
QCVN 12-18:2023/BCTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN SẢN PHẨM VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP - THUỐC NỔ PENTRIT |
1123 |
QCVN 12-20:2023/BCTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN SẢN PHẨM VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP - KÍP NỔ VI SAI PHI ĐIỆN XUỐNG LỖ |
1124 |
QCVN 21:2023/BCTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN ĐỐI VỚI CÁP ĐIỆN PHÒNG NỔ SỬ DỤNG TRONG MỎ HẦM LÒ |
1125 |
QCVN 12-17:2023/BCTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN SẢN PHẨM VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP - THUỐC NỔ OCTOGEN |
1126 |
QCVN 77:2023/BTNMTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CƠ SỞ DỮ LIỆU NỀN ĐỊA LÝ QUỐC GIA TỶ LỆ 1:250.000, 1:500.000, 1:1.000.000 |
1127 |
QCVN 76:2023/BTNMTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ THU GOM, VẬN CHUYỂN, LƯU GIỮ, TÁI CHẾ, TÁI SỬ DỤNG VÀ XỬ LÝ CÁC CHẤT ĐƯỢC KIỂM SOÁT |
1128 |
QCVN 15:2023/BQPQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MẬT MÃ SỬ DỤNG TRONG CÁC SẢN PHẨM MẬT MÃ DÂN SỰ THUỘC NHÓM SẢN PHẨM BẢO MẬT DỮ LIỆU LƯU GIỮ |
1129 |
QCVN 55:2023/BTTTTQUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ VÔ TUYẾN CỰ LY NGẮN DẢI TẦN TỪ 9 kHz ĐẾN 25 MHz VÀ THIẾT BỊ VÒNG TỪ HOẠT ĐỘNG TRONG DẢI TẦN TỪ 9 kHz ĐẾN 30 MHz |
1130 |
QCVN 01:2025/BYTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Giá trị giới hạn tiếp xúc cho phép đối với 70 yếu tố hóa học tại nơi làm việc |
1131 |
QCVN 62:2025/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước thải chăn nuôi |
1132 |
QCVN 14:2025/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước thải sinh hoạt và nước thải đô thị, khu dân cư tập trung |
1133 |
QCVN 40:2025/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước thải công nghiệp |
1134 |
QCVN 25:2025/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị điện dùng cho lắp đặt điện trong gia đình và hệ thống lắp đặt tương tự |
1135 |
QCVN 01_MT:2015/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sơ chế cao su thiên nhiên |
1136 |
QCVN 63:2017/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến tinh bột sắn |
1137 |
QCVN 73:2023/BTNMTQuy chuẩn về Cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia tỷ lệ 1:2.000, 1:5.000, 1:10.000 |
1138 |
QCVN 06A:2020/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 06A:2020/BCT về Chất lượng Poly Aluminium Chloride (PAC) |
1139 |
QCVN 02A:2020/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02A:2020/BCT về Hàm lượng thủy ngân trong đèn huỳnh quang |
1140 |
QCVN 03A:2020/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 03A:2020/BCT về Chất lượng natri hydroxit công nghiệp |