Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1193 kết quả.
Searching result
1161 |
QCVN 118:2018/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Tương thích điện từ cho thiết bị đa phương tiện - Yêu cầu phát xạ |
1162 |
QCVN 117:2018/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA - Phần truy nhập vô tuyến |
1163 |
QCVN 01-76:2011/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01–76:2011/BNNPTNT về khảo nghiệm, kiểm định trâu giống do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
1164 |
QCVN 01-184:2017/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Yêu cầu vệ sinh đối với cơ sở sản xuất tinh lợn |
1165 |
QCVN 02-25:2017/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở sản xuất cá rô phi giống - Yêu cầu kỹ thuật bảo đảm vệ sinh thú y và bảo vệ môi trường |
1166 |
QCVN 02-26:2017/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở nuôi cá rô phi - Yêu cầu kỹ thuật bảo đảm vệ sinh thú y, bảo vệ môi trường và an toàn thực phẩm |
1167 |
QCVN 22:2019/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị xạ trị áp sát nạp nguồn sau bằng điều khiển từ xa |
1168 |
QCVN 01-70:2011/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống cà chua do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
1169 |
QCVN 01-153:2014/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Việt Namvề khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống mướp đắng do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
1170 |
QCVN 01-155:2014/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Việt Nam về khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống hoa cẩm chướng do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
1171 |
QCVN 01-156:2014/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Việt Nam về khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống rau dền do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
1172 |
QCVN 01-157:2014/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Việt Nam về khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống thu hải đường do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
1173 |
QCVN 87:2025/BNNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 |
1174 |
QCVN 30:2025/BNNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Lò đốt chất thải |
1175 |
QCVN 41:2025/BNNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Đồng xử lý chất thải trong lò nung xi măng |
1176 |
QCVN 07:2025/BNNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc giavề Ngưỡng chất thải nguy hại |
1177 |
QCVN 16:2025/BQPQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Xác thực lưu trữ tài liệu số lâu dài của các cơ quan Đảng, Nhà nước |
1178 |
QCVN 55:2025/BNNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 55:2025/BNNMT về Khử khuẩn nhiệt chất thải y tế lây nhiễm |
1179 |
QCVN 25:2025/BCTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn điện |
1180 |
QCVN 104:2025/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 104:2025/BXD về Hệ thống thiết bị phòng vệ đường ngang cảnh báo tự động |