Tra cứu Quy chuẩn
Tìm thấy 1193 kết quả.
Searching result
| 1181 |
QCVN 85:2025/BNNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 85:2025/BNNMT về Khí thải xe ô tô tham gia giao thông đường bộ |
| 1182 |
QCVN 98:2025/BNNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Công trình, thiết bị xử lý nước thải tại chỗ |
| 1183 |
QCVN 86:2025/BNNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:10.000 |
| 1184 |
QCVN 88:2025/BNNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia tỷ lệ 1:25.000, 1:50.000, 1:100.000 TỶ LỆ 1:25.000, 1:50.000, 1:100.000 |
| 1185 |
QCVN 92:2025/BNNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 92:2025/BNNMT về Phân cấp và đóng tàu cá có chiều dài lớn nhất từ 12 mét đến dưới 24 mét |
| 1186 |
QCVN 91:2025/BNNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 91:2025/BNNMT về Phân cấp và đóng tàu cá có chiều dài lớn nhất từ 24 mét trở lên |
| 1187 |
QCVN 01-186:2017/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-186:2017/BNNPTNT về Sữa tươi nguyên liệu |
| 1188 |
QCVN 110:2017/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 110:2017/BTTTT về Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA - Phần truy nhập vô tuyến |
| 1189 |
QCVN 151:2017/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 151:2017/BNNPTNT về Cơ sở vắt sữa và thu gom sữa tươi - Yêu cầu để đảm bảo an toàn thực phẩm |
| 1190 |
QCVN 150:2017/BNNPTNTQuy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 150:2017/BNNPTNT về Yêu cầu vệ sinh thú y đối với cơ sở giết mổ động vật tập trung |
| 1191 |
QCVN 07-9:2016/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 07-9:2016/BXD về Các công trình hạ tầng kỹ thuật - Công trình quản lý chất thải rắn và nhà vệ sinh công cộng |
| 1192 |
QCVN 61-MT:2016/BTNMTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 61-MT:2016/BTNMT về lò đốt chất thải rắn sinh hoạt |
| 1193 |
QCVN 101:2016/BTTTTQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 101:2016/BTTTT về pin lithium cho các thiết bị cầm tay |
